--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà máy điện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà máy điện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà máy điện
+
Power-station
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
nhà máy điện
:
Power-station
+
nhàn tản
:
go for a leisurely walk, stroll about leisurely
+
rèn
:
to forge
+
quýnh
:
Be beside oneself, be out of one's witsMừng quýnhTo be beside oneself with joySợ quýnhTo be out of one's wits with fright, to be frightened out of one's wits
+
sainted
:
đáng được coi như thánh